| Tần số đáp ứng | 20Hz-20kHz |
| Độ nhạy | -37dB (0dB = 1V/Pa tại 1kHz) |
| Trở kháng đầu ra | 100 ohms |
| Điện trở tải | ≥1000Ω |
| Tiếng ồn | 20dB |
| Mức áp lực âm thanh đầu vào tối đa | 144 dB (tại 1KHz ≤ 1% T.H.D) |
| Dải động | 74 dB, 1 kHz tại 1 Pa |
| Kích thước | 52mm x 162mm (chiều rộng x chiều dài) |